Phật Tổ Là Ai? Cuộc Đời Và Giáo Lý Của Phật Thích Ca Mâu Ni

Thích 0 Bình luận 0
Xếp hạng: 5 (1 đánh giá)

Phật Tổ là ai trong Phật Giáo? Cùng đến với bài viết để tìm hiểu về câu trả lời chính xác cũng như đến với cuộc đời và giáo lý của ngài.

Phật Tổ là từ được người đời thường dùng để nói đến người đầu tiên sáng lập và đã giác ngộ con đường của Phật giáo. Ở đây có thể hiểu từ Phật Tổ dùng để chỉ đến Phật Thích Ca Mâu Ni hay Phật Tổ Như Lai, người sáng lập ra Phật Giáo. Ở bài viết này chúng ta cùng đến với tiểu sử và cuộc đời của ngài cùng với những giáo lý mà người đã sáng lập trong đạo Phật.

Tiểu sử và cuộc đời của Phật Tổ

Phật Tổ Là Ai? Cuộc Đời Và Giáo Lý Của Phật Thích Ca Mâu Ni

 

Phật Tổ, hay Đức Phật Thích Ca Mâu Ni hoặc Phật Tổ Như Lai, tên thật là Tất Đạt Đa Cồ Đàm, sinh vào thế kỷ thứ 6 TCN ở vùng hiện nay là Nepal, sau khi từ bỏ cuộc sống xa hoa của hoàng tử, Ngài đã trải qua nhiều năm tu hành khổ hạnh và đạt giác ngộ dưới cây bồ đề, từ đó truyền bá giáo lý Phật pháp, dẫn dắt con người tìm đến sự giác ngộ và giải thoát.

Thời thiếu niên của ngài

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, tên thật là Tất Đạt Đa Cồ Đàm, sinh vào khoảng thế kỷ thứ 6 TCN ở Kapilavastu, vùng đất ngày nay thuộc Nepal. Ngài là con trai của vú Tịnh Phạn và hoàng hậu Ma Da. Theo truyền thuyết, khi Tất Đạt Đa được sinh ra, có nhiều điểm lành xuất hiện, báo hiệu một cuộc đời phi thường. Ngài được dự đoán sẽ trở thành một vị vua vĩ đại hoặc một bậc giác ngộ, người sẽ mang lại ánh sáng cho nhân loại.

Tất Đạt Đa lớn lên trong cung điện xa hoa, được cha mẹ yêu thương và bao bọc hết mực. Vua Tịnh Phạn, với mong muốn con trai mình trở thành một vị vua hùng mạnh, đã tạo mọi điều kiện để Tất Đạt Đa có một cuộc sống hạnh phúc và không phải đối mặt với khổ đau của thế gian. Ngài được hưởng thụ mọi tiện nghi, từ trang phục đẹp đẽ, thức ăn ngon, đến những buổi tiệc tùng và các thú vui giải trí. Tất Đạt Đa cũng được giáo dục toàn diện về võ thuật, tri thức và nghệ thuật, làm cho Ngài trở nên xuất chúng trong mọi lĩnh vực.

Bất chấp sự sung túc và an lành, Tất Đạt Đa luôn cảm thấy một nỗi niềm trăn trở và một sự khao khát tìm về ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Một ngày nọ, khi được phép ra ngoài hoàng cung, Ngài đã chứng kiến bốn cảnh tượng làm thay đổi hoàn toàn nhận thức của mình: một người già yếu, một người bệnh tật, một xác chết và một tu sĩ đang hành thiện. Những cảnh tượng này đã làm Tất Đạt Đa nhận ra rằng cuộc đời đầy rấy khổ đau và không ai có thể tránh khỏi tuổi già, bệnh tất và cái chết.

Sự nhận thức này đã gieo vào tâm hồn Tất Đạt Đa một nỗi ám ảnh sâu sắc và thôi thúc Ngài tìm kiếm con đường giải thoát cho bản thân và cho nhân loại. Dù sống trong nhung lụa, Ngài không còn cảm thấy hạnh phúc với cuộc sống hiện tại. Ngài nhận ra rằng những thú vui vật chất chỉ là phù du và không thể mang lại hạnh phúc thật sự.

Để quyết tâm tìm ra chân lý Tất Đạt Đa từ bỏ hoàng cung, vợ con và cuộc sống xa hoa để trở thành một nhà tu hành khổ hạnh. Ngài bắt đầu cuộc hành trình tâm linh của mình bằng việc tìm đến những bậc thầy nổi tiếng để học hỏi và thực hành các phương pháp khắc nghiệt, nhưng không đạt được giác ngộ như mong đợi.

Tất Đạt Đa nhận ra con đường cực đoan không thể dẫn đến giác ngộ. Ngài quyết định bỏ lối sống khổ hạnh và chọn con đường trung đạo, tức là không quá hưởng thụ nhưng cũng không tự ép mình vào những khổ hạnh không cần thiết. Sau một thời gian dài thiền định dưới gốc cây bồ đề ở Bodh Gaya, Ngài đã đạt được giác ngộ và trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni.

Cuộc đời và sự nghiệp của Tất Đạt Đa là một hành trình tìm kiếm sự thật và giải thoát khỏi khổ đau. Từ một hoàng tử sống trong xa hoa, Ngài đã trở thành bậc giác ngộ, mang lại ánh sáng của từ bi và trí tuệ cho toàn nhân loại. Những giáo lý của Ngài vẫn tiếp tục soi đường và hướng dẫn con người đến với sự bình an và hạnh phúc thực sự.

Hành trình tìm kiếm sự giác ngộ

Sau khi chứng kiến những cảnh khổ đau của cuộc đời, Tất Đạt Đa Cồ Đàm, người sau này trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni, quyết tâm từ bỏ cuộc sống hoàng gia để tìm kiếm con đường giải thoát. Ngài rời bỏ cung điện, gia đình và mọi tiện nghi vật chất, bắt đầu cuộc hành trình tâm linh vĩ đại.Ban đầu, Ngài tìm đến các bậc thầy nổi tiếng thời bấy giờ để học hỏi và thực hành các phương pháp khổ hạnh, với hy vọng sẽ đạt được giác ngộ.

Trong suốt sáu năm, Ngài sống khắc khổ, chịu đựng những thử thách về thể các lẫn tinh thần những không đạt được mục tiêu như mong đợi. Nhận thấy rằng con đường cực đoan không phải là giải pháp, Tất Đạt Đa quyết định từ bỏ lối sống khổ hạnh và chuyển sang con đường trung đạo, không quá hưởng thụ cũng không tự hành hạ bản thân.

Ngài tìm một nơi yên tĩnh dưới gốc cây bồ đề Bodh Gaya, bắt đầu thiền định sâu sắc với quyết tâm không rời khỏi chỗ ngồi cho đến khi đạt được giác ngộ. Sau 49 ngày thiền định liên tục, cuối cùng Ngài đã trải qua một đêm quan trọng. khi Ngài chứng ngộ bốn chân lý cao quý và con đường bát chánh đạo, hiểu rõ về sự khổ đau và con đường dẫn đến sự giải thoát hoàn toàn.

Với sự giác ngộ này, Tất Đạt Đa trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni. Từ đó Ngài bắt đầu hành trình hoằng pháp, truyền bá giáo lý của mình, giúp con người hiểu và thực hành dể thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử, đạt được sự bình an và hạnh phúc chân thật. Hành trình tìm kiếm giác ngộ của Ngài là minh chứng cho sự kiên nhân, quyết tâm và trí tuệ, để lại một di sản vô giá cho nhân loại.

Thành đạo dưới gốc cây Bồ Đề

Phật Tổ Là Ai? Cuộc Đời Và Giáo Lý Của Phật Thích Ca Mâu Ni

 

Sau nhiều năm tìm kiếm chân lý qua con đường khổ hạnh mà không đạt được gaisc ngộ, Tất Đạt Đa Cồ Đàm, người sau này trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni, quyết định từ bỏ lối sống cực đoan để chọn con đường trung đạo. Ngài tìm đến một nơi yêu tĩnh dưới gốc cây bồ đề tại Bodh Gaya, nơi mà Ngài tin rằng có thể đạt được dự giác ngộ. Với quyết tâm sắt đá, Ngài ngồi thiền định dưới cây bồ đề thề rằng sẽ không rời khỏi chỗ ngồi cho đến khi đạt được chân lý.

Trong suốt 49 ngày đêm, Ngài đối mặt với nhiều thử thách, cám dỗ từ Ma Vương Mara, tượng trưng cho những cản trở về mặt tâm linh và vật chất. Mara cố gắng làm Ngài phân tâm và từ bỏ con đường thiện định bằng nhiều cách, từ những hình ảnh kinh dị đến những cám giỗ dục vọng. Với tinh thần kiên định và sự tập trung cao độ, Tất Đạt Đa đã vượt qua mọi thử thách đó.

Vào đêm thứ 49, khi ánh trăng soi sáng, Ngài bước vào trạng thái thiền định sâu sắc nhất, từng bước nhận thức rõ ràng về bản chất thực sự của vũ trụ và cuộc sống. Ngài chứng ngộ Tứ Diệu Đế: Khổ đế, Tập đế, Diệt đế và Đạo đế, hiểu rõ nguyên nhân của khổ đau và con đường thoát khổ. Ngài cũng nhận ra Bát Chánh Đạo, con đường dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.

Sự giác ngộ này đã biến Tất Đạt Đa thành Phật Thích Ca Mâu NI, vị phật đầu tiên của kỷ nguyên chúng ta. Sau kh đath được giác ngộ, Ngài bắt đầu truyền bá giáo lý của mình, giúp con người hiểu và thực hành theo con đường dẫn đến sự giải thoát và hạnh phúc chân thật. Quá trình thành đạo dưới gốc cây bồ đề của Ngài là một minh chứng vĩ đại cho lòng kiên nhân, trí tuệ và sự từ bi vô hạn.

Sơ lược về giáo lý của Phật Tổ

Phật Tổ Là Ai? Cuộc Đời Và Giáo Lý Của Phật Thích Ca Mâu Ni

 

Phật Tổ Thích Ca Mâu Ni, hay Siđhartha Gsutama là người sáng lập đạo Phật. Giáo lý của Ngài xoay quanh Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo. Tứ Diệu Đế gồm Khổ Đế ( sự thật về khổ đau), Tập Đế ( nguyên nhân khổ đau), Diệt Đế ( sự chấm dét khổ đau) và Đạo Đế (con đường chấm dứt khổ đau). Bát Chánh Đạolà tám con đường thực hành để đạt tới Niết Bàn, bao gồm: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm và chánh định. Giáo lý này nhấn mạnh từ bi, trí tuệ và sự tự giác ngộ.

Khái niệm Tứ Diệu Đế

Tứ Diệu Đế hay Bốn Chân Lý Cao Quý là nền tảng giáo lý của Phật Tổ Thích Ca Mâu Ni, người sáng lập đạo Phật. Khái niệm này là cơ sở giúp con người hiểu rõ về bản chất của khổ đau và con đường dẫn đến sự giải thoát. Tứ Diệu Đế gồn bốn phần chính:

  • Khổ Đế (Dukkha): Đây là sự thật về khổ đau, nhận định rằng cuộc sống chứa đựng nhiều hình thức khổ đau như sinh, lão, bệnh, tử và những cảm xúc tiêu cực như buồn bã, thất vọng, lo âu. Phật Thích Ca Mâu Ni chỉ ra rằng sự tồn tại của chúng sinh luôn đi kèm với khổ đau.
  • Tập Đế ( Samudaya): Nguyên nhân của khổ đau. Phật Thích Ca Mâu Ni giải thích rằng nguyên nhân chính của khổ đau là lòng tham, sân hận và si mê. Những cảm xúc và mong muốn này gây ra sự khao khát, chấp tước và dẫn đến đau khổ. Việc nhận thức và kiểm soát được những nguyên nhân này là bước quan trọng để giải thoát khỏi khổ đau.
  • Diệu Đế (Nirodha): Chấm dứt khổ đau. Diệt Đế khẳng định rằng khi con người diệt trừ được những nguyên nhan gây ra khổ đau, họ có thể đạt được trạng thái Niết Bàn, nơi không còn khổ đau. Niết Bàn là trạng thái an lạc tuyệt đối, giải thoát hoàn toàn khỏi vòng luân hồi sinh tử.
  • Đạo Đế (Magga): Con đường dẫn đến sự chấm dứt khổ đau. Thích Ca Mâu Ni giới thiệu Bát Chánh Đạo như là con đường thực hành để đạt đến Niết Bàn. Bát Chánh Đạo bao gồm chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm và chánh định. Những thực hành này giúp con người sống đúng đắn, phát triển tâm linh và đạt đến giác ngộ.

Tứ Diệu Đế không chỉ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về khổ đau và nguyên nhân của nó mà còn hướng dẫn chi tiết về cách thức vượt qua khổ đau để đạt được hạnh phúc và an lạc. Đây là cốt lõi của giáo lý Phật giáo, giúp con người tìm thấy con đường giải thoát và giác ngộ.

Khái niệm Bát Chánh Đạo

Bát Chánh Đạo là một phần quan trọng trong giáo Lý của Phật Thích Ca Mâu Ni, được xem là con đường dẫn đến sự chấm dứt khổ đau và đạt đến giác ngộ.Đây là tám nguyên tắc chỉ dẫn cho người tu hành, giúp họ sống đúng đắn và phát triển tâm linh. Bát Chanh Đạo bao gồm:

  • Chánh Kiến (Right View): Hiểu biết đúng đắn về Tứ Diệu Đế và quy luật nhân quả. Nhận thức rõ ràng về bản chát của khổ đau và nguyên nhân của nó, cũng như con đường dẫn đến sự giải thoát.
  • Chánh Tư Duy (Right Intention): Suy nghĩ đúng đắn, không bị chi phối bởi lòng tham, sân hận và si mê. Phát triển ý định thiện lành và từ bi đối với tất cả chúng sinh.
  • Chánh Ngữ (Right Speech): Lời nói chân thật, không dối trá, không nói lời độc ác, chia rẽ hay thô tục. Sử dụng lời nói để mang lại hòa bình và hòa hợp trong cộng đồng.
  • Chánh Nghiệp (Right Action): Hành động đúng đắn, không làm điều ác, sát sinh, trộm cắp hay tà dâm. Sống một cuộc sống đạo đức, tôn trọng sự sống và quyeebf của người khác.
  • Chánh Mạng (Right Livelihood): Kiếm sống bằng nghề nghiệp chân chính, không gây hại cho người khác hay môi trường. Tránh những nghề nghiệp không đạo đức và có hại.
  • Chánh Tinh Tấn (Right Effort): Nỗ lực đúng đắn, cố gắng loại bỏ những tư tưởng xấu và phát triển nhưng tư tưởng tốt. Duy trì sự kiên trì và quyết tâm trên con đường tu hành.
  • Chánh Niệm (Right Mindfulness): Tỉnh thức và chú ý đến mọi hành động và suy nghĩ của bản thân. Sống trong hiện tại và nhận biết rõ ràng những gì đang xảy ra xung quanh.
  • Chánh Định (Right Concentration): Rèn luyện tâm trí qua thiền định, đạt đến trạng thái tĩnh lặng và sáng suốt. Phát triển sự tập trung cao độ để hiểu rõ bản chất của thực tại.

Bát Chánh Đạo là con đường thực hành cụ thể mà Phật Thích Ca Mâu Ni chỉ dẫn, giúp người tu hành phát triển đạo đức, trí tuệ và đạt đến giác ngộ. Thực hành Bát Chánh Đạo không chỉ mang lại sự an lạc cho bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội hòa bình và hạnh phúc.

Luật Nhân Quả và Luân Hồi

Phật Tổ Là Ai? Cuộc Đời Và Giáo Lý Của Phật Thích Ca Mâu Ni

 

Trong Phật Giáo, luật nhân quả và luân hồi là những khái niệm cốt lõi, giải thích về sự tồn tại và những trải nghiệm của chúng sinh trong cuộc sống. Luật nhân quả hay còn gọi là nghiệp (karma) là nguyên tắc cho rằng mọi hành động, lời nói và ý nghĩa của con người đều tạo ra những hệ quả tương ứng. Nghiệp không chỉ giới hạn ở hành động xấu mà cả hành động tốt, với ý nghĩa rằng làm điều thiện sẽ gặt hái được quả lành, còn làm điều ác sẽ phải chịu quả báo. Nhân quả là một quy luật khách quan và công bằng, không có sự thiên vị và nó chi phối mọi khía cạnh của đời sống.

Luân hồi hay Samsara là quá trình sinh tử luân chuyển trong đó chúng sinh trải qua nhiều kiếp sống khác nhau, chịu ảnh hưởng bởi nghiệp của mình. Theo Phật giáo không có một cái “tôi” cố định hay bất biến mà mỗi kiếp sống là sự tiếp nối của những hành động và nghiệp lực từ kiếp trước. Chu kỳ luân hồi kéo dài vô tận cho đến khi một người đạt được giác ngộ và thoát khỏi vòng sinh tử này.

Sự liên kết giữa nhân quả và luân hồi giải thích rằng nghiệp lực tích tụ từ nhiều kiếp sống sẽ quyết định điều kiện và hoàn cảnh của kiếp sống hiện tại cũng như tương lai. Một người có nhiều nghiệp lành sẽ được sinh ra trong những hoàn cảnh tốt đẹp, trong khi người tích tụ nhiều nghiệp ác sẽ phải chịu đựng khổ đau.

Mục tiêu của Phật giáo là giải thoát khỏi vòng luân hồi và đạt đến Niết Bàn, trạng thái an lạc và không còn khổ đau. Điều này đạt được bằng cách tu tập và thanh lọc nghiệp lực, thực hành theo Bát Chánh Đạo và phát triển trí tuệ từ bi. Luật nhân quả và luân hồi không chỉ khuyến khích con người sống đạo đức và có trách nhiệm với hành động của mình mà còn mang lại hy vọng rằng bất kỳ ai cũng có thể đạt được giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau nếu kiên trì tu tập.

Vai trò và tầm quan trọng của Phật Tổ trong Phật Giáo

Phật Tổ Là Ai? Cuộc Đời Và Giáo Lý Của Phật Thích Ca Mâu Ni

 

Phật Tổ hay Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người sáng lập Phật giáo, đóng vai trò trọng yếu trong việc truyền bá giáo lý và triết lý Phật giáo. Ngài đã đạt đến giác ngộ dưới gốc cây Bồ đề và chia sẻ con đường Bát Chánh Đạo, giúp chúng sinh thoát khỏi vòng luân hổi khổ đau. Sự từ bi và trí tuệ của Phật Tổ hướng dẫn người theo đạo Phật thực hành từ bi, tâm tịnh và trí tuệ sáng suốt. Giáo lý của Ngài không chỉ ảnh hưởng sâu rộng đến Phật giáo ma còn lan tỏa giá trị nhân văn, hòa bình và từ bi đến toàn thế giới.

Vai trò của Ngài trong việc sáng lập Phật Giáo

Phật Tổ hay Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người sáng lập ra Phật giáo, một tôn giáo lớn có ảnh hưởng sâu rộng trên toàn thế giới. Vai trò của Ngài trong việc sáng lập Phật giáo rát quan trọng và được coi là bước ngoặt lịch sử đối với sự phát triển tinh thần và triết lý nhân loại.

Phật Tổ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn thực hành những nguyên tắc mà Ngài đề ra, sống một cuộc đời giản dị, từ bi và trí tuệ. Ngài thu hút rất nhiều đệ tẻ từ khắp nơi, bao gồm cả hoàng gia, quý tộc và người thường dân. Những người này đã góp phần lan tỏa và bảo tồn giáo lý của Ngài.

Vai trò của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ dừng lạo ở việc sáng lập Phật giáo mà còn ở việc thiết lập một cộng đồng tu sĩ (tăng đoàn) và người theo (phật tử). Ngài thiết lập các nguyên tắc đạo đức và kỷ luật cho Tăng đoàn, đảm bảo rằng giáo lý của Ngài được truyền dạy và thực hành đúng đắn qua các thế hệ. Điều này giúp Phật giáo phát triển và lan rộng khắp Ấn Độ và sau này ra khắp thế giới.

Giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ tập trung vào tôn giáo mà còn mang tính triết lý sâu sắc, nhấn mạnh vào việc tự lực, tự giác và thực hành đạo đức. Sự ảnh hưởng của Ngài không chỉ giới hạn trong phạm vi tôn giáo mà còn lan tỏa đến nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, từ văn hóa, nghệ thuật đến triết học và khoa học.

Trong việc sáng lập Phật giáo Phật Tổ có vai trò vô cùng quan trọng. Ngài không chỉ mang đến một tôn giáo mới mà còn cung cấp một con đường dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau. Giáo lý của Ngài đã và đang tiếp tục ảnh hưởng sâu rộng, giúp hàng triệu người trên khắp thế giwois tìm thấy sự bình an và trí tuệ trong cuộc sống.

Tầm ảnh hưởng đến các tông phái trong Phật Giáo

Phật Tổ Là Ai? Cuộc Đời Và Giáo Lý Của Phật Thích Ca Mâu Ni

 

Phật Tổ hay Đức Phật Thích Ca Mâu Ni có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến sự hình thành và phát triển của nhiều tông phái trong Phật giáo. Từ nhưng giáo lý cơ bản và triết lý của Ngài, Phật giáo đã phân nhánh và phát triển thành nhiều tông phái khác nhau, mỗi tông phái đều mang đậm dấu ấn của tư tưởng và lời dạy của Ngài, nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt dựa trên bối cảnh văn hóa và lịch sử nơi chúng phát triển.

Đầu tiên, Phật giáo Nguyên Thủy (Theravada), còn gọi là Phật giáo Nam truyền, giưc nguyên các giáo lý ban đầu của Đức Phật mà không có nhiều thay đổi. Theravada tập trung vào việc tuân theo lời dạy gốc của Đức Phật, nhấn mạnh vào Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo và coi trọng việc tự tu và tự giác. Các quốc gia như Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar, Lào và Campuchia là những nơi mà Theravada được phổ biến rộng rãi. Tầm ảnh hưởng của Phật Tổ trong tông phái này rất rõ ràng qua việc giữ gìn và thực hành nghiêm ngặt các giáo lý nguyên thủy.

Phật giáo Đại Thừa (Mahayana) còn được gọi là Phật giáo Bắc truyền, phát triển mạnh mẽ ở các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Mahayana mở rộng giáo lý của Đức Phật, không chỉ tập trung vào sự giải thoát cá nhân mà còn nhấn mạnh vào lòng từ bi và sứ mệnh cứu độ chúng sinh. Các kinh điển như Kinh Diệu Pháp Liên Hoa, Kinh Bát Nhã và Kinh Hoa Nghiệm được xem là quan trọng trong Mahayana. Tầm ảnh hưởng của Đức Phật trong Mahayana thể hiện qua việc tôn vinh Ngài không chỉ là một vị giáo chủ mà còn là một vị cứu độ chúng sinh, khuyến khích mọi người hành Bồ tát đạo để giúp đỡ người khác đạt đến giác ngộ.

Một nhánh đặc biệt của Đại Thừa là Phật giáo Kim Cương Thừa (Vajrayana) hay Mật tông, phổ biến ở Tây Tạng, Bhutan và Mông Cổ. Vajrayana kết hợp các yếu tố của cả Theravada và Mahayana, đồng thời bổ sung thêm các phương pháp tu tập đặc biệt như các nghi lễ, thần chú và yoga mật tông. Tầm ảnh hưởng của Đức Phật trong Vajrayana rất sâu sắc vì các giáo lý của Ngài được cho là cơ sở và nguồn gốc của mọi pháp môn tu tập mật tông. Vajrayana coi trọng việc truyền thừa từ thầy đến trò, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni được tôn vinh là nguồn gốc của dòng truyền thừa này.

Phật giáo Thiền tông (Zen) là một nhánh khác của Mahaynan phát triển mạnh ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Thiền tông tập trung vào việc đạt được giác ngộ thông qua thiền định và trực ngộ, thay vì thông qua kinh điển và lý thuyết. Tầm ảnh hưởng của Đức Phật trong Thiền tông được thể hiện qua việc nhấn mạnh vào thực hành cá nhân và kinh nghiệm trực tiếp về chân lý, tương tự như quá trình giác ngộ của đức Phật dưới gốc cây Bồ Đề.

Phật giáo còn là nhiều tông phái và trường phái khác như Tịnh Độ Tông, tập trung và niệm phật và mong muốn được sinh vào cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà. Hoa Ngiêm Tông nhấn mạnh vào sự liên kết và tương quan của mọi hiện tượng trong vũ trụ và Pháp Hoa Tông dựa trên Kinh Diệu Pháp Liên Hoa, coi mọi người đều có khả năng trở thành Phật.

Tầm ảnh hưởng của Phật Tổ đến các tông phái trong Phật giáo là vô cùng sâu rộng và phong phú. Mặc dù có sự khác biệt trong cách thực hành và diễn giải giáo lý, tất cả các tông phái đều xuất phát từ những lời dạy căn bản của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và chia sẻ mục tiêu chung giúp chúng sinh đạt được giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau.